Mộ Dung Thịnh
Thân mẫu | Hiếu U Hoàng hậu | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế nhiệm | Mộ Dung Hi | ||||||
Niên hiệuThụy hiệuMiếu hiệu |
|
||||||
Tiền nhiệm | Mộ Dung Bảo | ||||||
Thê thiếp | Lan phi | ||||||
Triều đại | Hậu Yên | ||||||
Trị vì | 398 – 401 | ||||||
Sinh | 373 | ||||||
Mất | 401 | ||||||
An táng | Lăng Hưng Bình (興平陵) | ||||||
Hậu duệ | Mộ Dung Định (慕容定) | ||||||
Thân phụ | Mộ Dung Bảo |